Tủ khô nhà bếp có tác dụng tăng khả năng lưu trữ đồ cực kỳ tiện lợi, thoải mái, giúp tiết kiệm tối đa không gian nhà bếp và tránh sự sâm nhập của chuột bọ, nấm mốc. Khi thiết kế nội thất tủ bếp, chỉ cần đóng tủ bếp làm sao chuẩn với kích thước tủ đồ khô là có thể lắp đặt dễ dàng, mang đến không gian sống khoa học và tiện lợi hơn.
Bài viết này P2T xin gửi tới quý khách thông tin báo giá của tủ khô 6 tầng EuroGold!
Mục Lục
- 1 1./ Tủ đồ khô 6 tầng độc lập inox cao cấp Eurogold – mã EUM
- 2 2./ Tủ đồ khô inox 304 nan dẹt 6 tầng Eurogold – mã EPL
- 3 3./ Tủ đồ khô inox 304 nan Oval 6 tầng Eurogold – mã EPV
- 4 4./ Tủ kho 6 tầng cánh mở hộp nhôm cao cấp Eurogold – Mã EUM
- 5 5./ Tủ kho hộp cánh mở 6 tầng Eurogold – mã MA
- 6 6./ Tủ kho inox 304 6 tầng cánh rút Eurogold – mã EP
- 7 7./ Tủ kho inox 304 nan 6 tầng cánh mở Eurogold – mã EG
- 8 8./ Tủ kho inox 6 tầng cánh mở Eurogold – mã MC
- 9 9./ Tủ kho inox hộp 6 tầng cánh mở Eurogold – mã M
1./ Tủ đồ khô 6 tầng độc lập inox cao cấp Eurogold – mã EUM
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm |
Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Chiều rộng tủ |
Chất liệu |
Giá Niêm Yết | Giá chiết khấu |
EUM22660 |
R564 * S500 * C>1550 mm |
600 mm |
Inox cao cấp + ray giảm chấn | 15.950.000 VNĐ | 11.963.000 VNĐ |
2./ Tủ đồ khô inox 304 nan dẹt 6 tầng Eurogold – mã EPL
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm |
Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Chiều rộng tủ |
Chất liệu |
Giá Niêm Yết | Giá chiết khấu |
EPL80645 |
R415 * S500 * C>1720 mm |
450 mm | Inox 304 | 11.250.000 VNĐ | 8.438.000 VNĐ |
EPL80660
|
R564 * S500 * C>1700 mm |
600 mm |
Inox 304 | 11.950.000 VNĐ | 8.963.000 VNĐ |
3./ Tủ đồ khô inox 304 nan Oval 6 tầng Eurogold – mã EPV
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm |
Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Chiều rộng tủ |
Chất liệu |
Giá Niêm Yết | Giá chiết khấu |
EPV1645
|
R415 * S500 * C>1720 mm |
450mm |
Inox 304 nan Oval | 11.790.000 VNĐ | 8.843.000 VNĐ |
EPV1660 |
R564 * S500 * C>1720 mm |
600mm |
Inox 304 nan Oval | 15.350.000 VNĐ | 11.513.000 VNĐ |
4./ Tủ kho 6 tầng cánh mở hộp nhôm cao cấp Eurogold – Mã EUM
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm |
Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Chiều rộng tủ |
Chất liệu |
Giá Niêm Yết | Giá chiết khấu |
EUM6L450 |
R(404-424) * S500 * C1780 mm |
450mm |
Khung thép cao cấp + rổ hộp nhôm cao cấp đáy có lớp chống trượt | 12.250.000 VNĐ | 9.188.000 VNĐ |
EUM6L660 |
R(554-574) * S500 * C1780 mm |
600mm |
13.550.000 VNĐ | 10.163.000 VNĐ |
5./ Tủ kho hộp cánh mở 6 tầng Eurogold – mã MA
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm |
Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Chiều rộng tủ |
Chất liệu |
Giá Niêm Yết | Giá chiết khấu |
MA0645 |
R415 * S480 * C(1780 – 2080) mm |
450mm |
Khung thép sơn tĩnh điện cao cấp, rổ inox hộp kính | 9.980.000 VNĐ | 7.485.000 VNĐ |
MA0660 |
R564 * S480 * C(1780 – 2080) mm |
600mm |
11.150.000 VNĐ | 8.363.000 VNĐ |
6./ Tủ kho inox 304 6 tầng cánh rút Eurogold – mã EP
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm |
Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Chiều rộng tủ |
Chất liệu |
Giá Niêm Yết | Giá chiết khấu |
EP90640 |
R350 * S500 * C(1700-1950) mm |
400mm |
Inox 304 | 9.250.000 VNĐ | 6.938.000 VNĐ |
7./ Tủ kho inox 304 nan 6 tầng cánh mở Eurogold – mã EG
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm |
Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Chiều rộng tủ |
Chất liệu |
Giá Niêm Yết | Giá chiết khấu |
EG80645 |
R415 * S500 * C>1720 mm |
450mm |
Thép mạ crom | 6.550.000 VNĐ | 4.913.000 VNĐ |
EG80645S |
R415 * S500 * C>1720 mm |
450mm |
8.650.000 VNĐ | 6.488.000 VNĐ | |
EG80660
|
R515 * S500 * C>1720 mm |
550mm |
8.250.000 VNĐ | 6.188.000 VNĐ | |
EG80660S |
R564 * S500 * C>1720 mm |
564mm |
9.550.000 VNĐ | 7.163.000 VNĐ |
8./ Tủ kho inox 6 tầng cánh mở Eurogold – mã MC
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm |
Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Chiều rộng tủ |
Chất liệu |
Giá Niêm Yết | Giá chiết khấu |
MC040645 |
R415 * S500 * C>1700 mm |
450mm |
Inox 304 | 10.590.000 VNĐ | 7.943.000 VNĐ |
MC040660 |
R564 * S500 * C>1700 mm |
600mm |
12.150.000 VNĐ | 9.113.000 VNĐ |
9./ Tủ kho inox hộp 6 tầng cánh mở Eurogold – mã M
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm |
Rộng x Sâu x Cao (mm) |
Chiều rộng tủ |
Chất liệu |
Giá Niêm Yết | Giá chiết khấu |
M040645 |
R415 * S500 * C>1700 mm |
450mm |
Inox 304 | 8.580.000 VNĐ | 6.435.000 VNĐ |
M040660 |
R564 * S500 * C>1700 mm |
600mm |
10.350.000 VNĐ | 7.763.000 VNĐ |